Có 2 kết quả:

传心术 chuán xīn shù ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄨˋ傳心術 chuán xīn shù ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

telepathy

Từ điển Trung-Anh

telepathy